Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá hiệu quả khai thác cảng cạn khu vực phía Bắc / Nguyễn Cảnh Lam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01172
  • Chỉ số phân loại DDC: 378
  • 2 Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng Container nhập khẩu tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc giai đoạn 2013 - 2015 / Đỗ Văn Hiếu; Nghd.: Ths Nguyễn Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16215
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Đánh giá vai trò kết nối của các cảng cạn tại khu vực phía Bắc của Việt Nam / Nguyễn Thụy Khang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20801
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Evaluation on eficiency of ship's agent service at VietNam ocean shipping agency corporation-northern freight branch / Pham Tien Dat; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17900
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Một số biện pháp thúc đẩy vận tải thủy trong vận tải đa phương thức khu vực phía Bắc / Cao Thu Hà, Trần Thị Châm, Trần Thị Phượng, Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19255
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Nghiên cứu đánh giá rủi ro và các biện pháp quản lý rủi ro trong hoạt động giao nhận hàng hóa tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc (Northfreight) / Phạm Thị Thơ, Trần Quốc Anh, Nguyễn Khánh Dư, Nguyễn Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18258
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Nghiên cứu một số biện pháp giúp đẩy mạnh hiệu quả vận tải thủy nội địa để giảm tải vận tải đường bộ khu vực phía Bắc / Vũ Thị Ngọc Quỳnh, Trần Thị Thúy Quỳnh, Trần Thiên Ân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20771
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Những xu hướng biến đổi văn hóa các dân tộc miền núi phía bắc Việt Nam / Nguyễn Thị Huế . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 583tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08644, PD/VV 08645
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008644-45%20-%20Nhung-xu-huong-bien-doi-van-hoa-cac-dan-toc-mien-nui-phia-Bac-Viet-Nam_Nguyen-Thi%20Hue_2020.pdf
  • 9 Phân tích hiệu quả hoạt động của các cảng container khu vực phía bắc - ứng dụng của mô hình NDEA / Vũ Ngọc Lan, Đỗ Huyền Phương, Đàm Thị Thu Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20758
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 10 Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đại lý vận tải quốc tế phía Bắc năm 2015 / Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 113 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16211
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Tối ưu hóa dịch vụ Logistics cho các lô hàng từ Cảng GREEN PORT về các kho riêng của khách hàng ở khu vực phía bắc của Công ty TNHH Vận chuyển Quốc tế HD / Đỗ Thị Khánh Huyền, Nguyễn Lê Hoài Linh, Phạm Mỹ Linh, Phạm Khánh Chi; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18438
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 12 Tổ chức giao nhận lô hàng vôi sống trên tuyến Hải Phòng-Đài Loan của công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc / Phạm Thu Nga; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16193
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Tổ chức và thực hiện quy trình giao nhận nhập khẩu lô hàng vòng bi từ Nhật của công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc / Vũ Kim Yến, Châu Thị Mỹ Hoa; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17882
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :